Bạn đang học tiếng Trung và muốn biết cách gọi ống hút trong ngôn ngữ này? Hay bạn đang tìm từ vựng về dụng cụ nhà bếp để làm phong phú vốn từ của mình? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ống hút tiếng Trung là gì, cách sử dụng từ vựng liên quan, và một số từ vựng nhà bếp hữu ích khác. Hãy cùng khám phá nhé!
Ống hút Tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung giản thể, ống hút được gọi là 吸管 [xīguǎn], được ghép từ hai từ 吸 (hút) và 管 (ống). 吸管 [xīguǎn] là từ vựng phổ biến ở Trung Quốc, xuất hiện nhiều ở các quán nước, nhà hàng, hay siêu thị. Nếu bạn làm trong ngành F&B hoặc muốn học tiếng Trung để giao tiếp khi đi du lịch, từ vựng này rất cần thiết. Nó dễ nhớ, dễ dùng, và phù hợp với mọi ngữ cảnh liên quan đến đồ uống.
Ví dụ các câu tiếng Trung với từ 吸管 [xīguǎn]:
- 我买了一杯奶茶,需要一根吸管。
(Wǒ mǎile yī bēi nǎichá, xūyào yī gēn xīguǎn.)
Tôi mua một ly trà sữa, cần một cái ống hút. - 这家店的吸管质量很好。
(Zhè jiā diàn de xīguǎn zhìliàng hěn hǎo.)
Ống hút của quán này chất lượng tốt lắm. - 请给我一根吸管,谢谢!
(Qǐng gěi wǒ yī gēn xīguǎn, xièxiè!)
Làm ơn cho tôi một cái ống hút, cảm ơn! - 吸管在哪里?我找不到。
(Xīguǎn zài nǎlǐ? Wǒ zhǎo bù dào.)
Ống hút đâu rồi? Tôi không tìm thấy. - 他用吸管喝果汁很快。
(Tā yòng xīguǎn hē guǒzhī hěn kuài.)
Anh ấy dùng ống hút uống nước ép rất nhanh.
Ống hút giấy tiếng Trung là gì?
Ống hút giấy trong tiếng Trung là 纸吸管 [zhǐ xīguǎn]. Trong đó, 纸 [zhǐ] nghĩa là “giấy”, còn 吸管 [xīguǎn] là ống hút. Loại ống hút này đang rất được ưa chuộng ở các thành phố lớn vì tính thân thiện với môi trường. Ống hút giấy (纸吸管) có nhiều loại như ống hút giấy phi 6, ống hút giấy phi 8, ống hút giấy kraft…, thường làm từ giấy cupstock hoặc giấy nguyên sinh, có lớp phủ PE hoặc PLA để chống thấm, an toàn cho sức khỏe.
Ví dụ các câu tiếng Trung với từ 纸吸管 [zhǐ xīguǎn]:
- 这家咖啡店只用纸吸管,很环保。
(Zhè jiā kāfēi diàn zhǐ yòng zhǐ xīguǎn, hěn huánbǎo.)
Quán cà phê này chỉ dùng ống hút giấy, rất thân thiện với môi trường. - 我喜欢用纸吸管喝冷饮。
(Wǒ xǐhuān yòng zhǐ xīguǎn hē lěngyǐn.)
Tôi thích dùng ống hút giấy để uống đồ lạnh. - 纸吸管的价格比塑料吸管贵一点。
(Zhǐ xīguǎn de jiàgé bǐ sùliào xīguǎn guì yīdiǎn.)
Giá ống hút giấy đắt hơn ống hút nhựa một chút. - 请问你们有纸吸管吗?
(Qǐngwèn nǐmen yǒu zhǐ xīguǎn ma?)
Cho hỏi các bạn có ống hút giấy không? - 纸吸管用完可以回收吗?
(Zhǐ xīguǎn yòng wán kěyǐ huíshōu ma?)
Ống hút giấy dùng xong có tái chế được không?
Ống hút nhựa tiếng Trung là gì?
Ống hút nhựa trong tiếng Trung là 塑料吸管 [sùliào xīguǎn]. 塑料 [sùliào] nghĩa là “nhựa”, kết hợp với 吸管 [xīguǎn] để chỉ loại ống hút làm từ nhựa. Dù rẻ và bền, ống hút nhựa đang dần bị thay thế bởi ống hút giấy vì tác động tiêu cực đến môi trường. Tuy nhiên, sản phẩm này vẫn phổ biến ở một số nơi vì giá thành thấp và tính tiện lợi. Nếu bạn làm việc trong ngành dịch vụ hoặc học tiếng Trung, việc hiểu biết từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn khi nói về các loại ống hút.
Ví dụ các câu tiếng Trung với từ 塑料吸管 [sùliào xīguǎn]:
- 这家店还在用塑料吸管,不太环保。
(Zhè jiā diàn hái zài yòng sùliào xīguǎn, bù tài huánbǎo.)
Quán này vẫn dùng ống hút nhựa, không thân thiện môi trường lắm. - 塑料吸管很便宜,但容易污染。
(Sùliào xīguǎn hěn piányi, dàn róngyì wūrǎn.)
Ống hút nhựa rẻ nhưng dễ gây ô nhiễm. - 我买了杯果汁,给了我一根塑料吸管。
(Wǒ mǎile bēi guǒzhī, gěile wǒ yī gēn sùliào xīguǎn.)
Tôi mua ly nước ép, họ đưa tôi một cái ống hút nhựa. - 塑料吸管可以用几次吗?
(Sùliào xīguǎn kěyǐ yòng jǐ cì ma?)
Ống hút nhựa có thể dùng lại mấy lần không? - 我们应该少用塑料吸管。
(Wǒmen yīnggāi shǎo yòng sùliào xīguǎn.)
Chúng ta nên dùng ít ống hút nhựa lại.
Các loại ống hút khác trong tiếng Trung là gì?
Ngoài ống hút giấy và ống hút nhựa, ống hút hiện nay còn có rất nhiều mẫu mã khác, đa phần đều sẽ hướng đến mục đích lối sống xanh, thân thiện môi trường. Sau đây là một vài loại ống hút được làm từ chất liệu thiên nhiên, an toàn sức khỏe khi sử dụng:
- Ống hút tre: 竹吸管 [zhú xīguǎn]. 竹 [zhú] nghĩa là “tre”. Đây là loại ống hút tái sử dụng, làm từ thân tre tự nhiên, rất bền và thân thiện với môi trường.
- Ống hút gạo: 米吸管 [mǐ xīguǎn]. 米 [mǐ] nghĩa là “gạo”. Ống hút gạo làm từ bột gạo và bột sắn, có thể phân hủy nhanh, an toàn cho sức khỏe.
- Ống hút bã mía: 蔗渣吸管 [zhèzhā xīguǎn]. 蔗渣 [zhèzhā] nghĩa là “bã mía”. Loại này làm từ bã mía, thường kết hợp xơ tre hoặc bã cà phê, phân hủy nhanh và không chứa nhựa.
Lợi ích khi dùng ống hút giấy thay cho ống hút nhựa
Việc chuyển từ ống hút nhựa sang ống hút giấy đang trở thành xu hướng được nhiều người ủng hộ, đặc biệt ở các quán cà phê, trà sữa, không chỉ riêng tại Việt Nam hay Trung Quốc mà là ở toàn thế giới. Ống hút giấy không chỉ tiện lợi mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực, giúp bảo vệ môi trường và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Dưới đây là những lý do bạn nên chọn ống hút giấy:
- Thân thiện với môi trường: Ống hút giấy phân hủy nhanh trong 6-12 tuần, không tạo vi nhựa, giúp giảm ô nhiễm đại dương và đất liền.
- An toàn cho sức khỏe: Làm từ giấy nguyên sinh đạt chuẩn an toàn thực phẩm, không chứa hóa chất độc hại như BPA trong một số ống hút nhựa.
- Tăng tính thẩm mỹ: Ống hút giấy có thiết kế đẹp, có thể in ấn nếu dùng ống hút giấy bọc màng, giúp quán nước trông chuyên nghiệp và hiện đại hơn.
- Thu hút khách hàng: Khách hàng yêu thích lối sống xanh sẽ đánh giá cao quán sử dụng ống hút giấy.
Ngoài tiếng Trung, tiếng Anh cũng là một ngôn ngữ phổ biến hàng đầu trên thế giới. Vậy bạn có biết ống hút tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây: Ống hút tiếng anh là gì ? Định nghĩa, giải thích, ví dụ hay
Một số từ vựng tiếng Trung hay về dụng cụ nhà bếp
Bạn đã nắm được ống hút tiếng Trung là gì, vậy còn những dụng cụ nhà bếp khác thì sao? Học từ vựng về dụng cụ nhà bếp không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn khi đi ăn uống hay mua sắm ở Trung Quốc, mà còn hữu ích nếu bạn làm trong ngành F&B hoặc yêu thích nấu nướng. Cùng khám phá dưới đây nhé!
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Pinyin |
dao | 刀 | dāo |
nĩa | 叉子 | chāzi |
muỗng | 勺子 | sháozi |
ly giấy | 纸杯 | zhǐbēi |
ly nhựa | 塑料杯 | sùliàobēi |
cái thớt gỗ | 砧板 | zhènbǎn |
cái đũa | 筷子 | kuàizi |
tủ lạnh | 冰箱 | bīngxiāng |
lò vi sóng | 微波炉 | wēibōlú |
nồi cơm điện | 电饭锅 / 电饭煲 | diànfànguō / diànfànbào |
cái chảo rán | 煎锅 | jiānguō |
cái tô | 碗 | wǎn |
Lưu ý: Mỗi vật dụng sẽ có các biến thể về cách gọi, ví dụ như tô, chén có thể có nhiều cách gọi tùy theo ngữ cảnh, vùng miền, hoặc mục đích sử dụng. Bảng từ vựng trên Hunufa chỉ cung cấp một số từ vựng chính để bạn tham khảo. Bạn hãy chủ động khám phá thêm các cách dùng khác để giao tiếp được đa dạng hơn nhé!
Học từ vựng tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên mà còn hữu ích trong kinh doanh F&B hoặc du lịch. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các sản phẩm như ống hút nhựa, ống hút giấy, hãy lướt qua các danh mục trên trang Hunufa để khám phá nhé!