Trong kinh doanh F&B, việc nắm rõ cách tính giá cost 1 ly cafe là yếu tố then chốt để đảm bảo lợi nhuận và duy trì hoạt động bền vững. Nhiều chủ quán thường định giá theo cảm tính, dẫn đến chi phí vượt kiểm soát hoặc lợi nhuận bị thu hẹp.
Khi hiểu rõ từng thành phần cấu tạo nên giá cost, nguyên liệu, nhân công cho đến bao bì, bạn sẽ biết chính xác mỗi ly cafe đang tiêu tốn bao nhiêu và cần bán với mức giá nào để đạt hiệu quả tốt nhất. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách tính giá cost 1 ly cafe đơn giản cho mọi mô hình quán, giúp bạn tối ưu chi phí và nâng cao lợi nhuận.
Giá cost 1 ly cafe là gì? Vì sao phải tính cost cho từng ly cafe?
Giá cost 1 ly cafe là toàn bộ chi phí để làm ra một ly cà phê hoàn chỉnh. Khoản chi này bao gồm giá nguyên liệu như cà phê, sữa, đường, đá, cùng các chi phí gián tiếp như điện, nước, nhân công và khấu hao thiết bị.
Nói đơn giản, đây là mức giá gốc mà quán phải bỏ ra trước khi tính lợi nhuận. Việc hiểu đúng cách tính giá cost 1 ly cafe giúp xác định rõ cơ sở để định giá bán phù hợp với mô hình kinh doanh.
Ví dụ: Một ly cà phê sữa đá có thể bao gồm:
- Cà phê bột: 3.000đ
- Sữa đặc: 2.000đ
- Đá viên: 500đ
- Ly nhựa, ống hút: 1.000đ
- Điện nước, nhân công, khấu hao máy: 1.500đ
=> Tổng giá cost 1 ly cafe là 8.000đ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cost 1 ly cafe
Để cách tính giá cost 1 ly cafe được chính xác, bạn cần xác định đầy đủ các yếu tố tạo nên chi phí thực tế của từng ly nước. Dưới đây là những yếu tố quan trọng nhất:
- Nguyên liệu pha chế: Bao gồm cà phê, sữa, topping, đường, đá, ly, ống hút… Đây là phần chi phí trực tiếp và chiếm tỷ trọng lớn nhất trong giá cost.
- Chi phí nhân công, điện nước, mặt bằng: Là các khoản gián tiếp nhưng ảnh hưởng đáng kể đến giá cost 1 ly cafe.
- Hao hụt, khuyến mãi, chi phí vận hành khác: Là phần chi phí phát sinh mà nhiều chủ quán dễ bỏ qua.
- Bao bì: Gồm ly giấy, ly nhựa, nắp, ống hút, muỗng khuấy, túi mang đi, tem dán thương hiệu…
5 cách tính giá cost 1 ly cafe chuẩn nhất 2025
Để xác định giá bán hợp lý và duy trì lợi nhuận ổn định, việc nắm rõ cách tính giá cost 1 ly cafe là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Dưới đây là những công thức phổ biến, dễ hiểu, phù hợp cho cả quán nhỏ và chuỗi lớn.
1. Công thức tổng quát (chuẩn cơ bản nhất)
Đây là cách tính nền tảng và được sử dụng phổ biến nhất, giúp các chủ quán cafe dễ dàng xác định chi phí thực tế cho mỗi ly cà phê bán ra.
Công thức tính:
Giá cost 1 ly cafe = (Tổng chi phí nguyên liệu + Chi phí vận hành + Hao hụt) / Số ly bán ra
- Tổng chi phí nguyên liệu: gồm cà phê, sữa, đường, đá, ly, ống hút, topping…
- Chi phí vận hành: bao gồm điện, nước, nhân viên, mặt bằng, khấu hao máy móc.
- Hao hụt: phần nguyên liệu bị đổ bỏ, khuyến mãi hoặc dùng thử.
- Số ly bán ra: số lượng sản phẩm thực tế trong ngày hoặc trong tháng.
Ví dụ:
Tổng chi phí trong ngày là 3.000.000đ, bán ra 100 ly cafe.
→ Giá cost 1 ly = 3.000.000 / 100 = 30.000đ/ly.
2. Công thức tính cost theo định lượng nguyên liệu
Đây là cách tính giá cost 1 ly cafe chính xác và thực tế nhất, giúp chủ quán biết rõ mỗi ly cà phê đang tiêu tốn bao nhiêu nguyên liệu. Phương pháp này thường được áp dụng trong các quán có quy trình pha chế chuẩn định lượng hoặc muốn kiểm soát chi phí nguyên vật liệu chặt chẽ.
Công thức tính:
Giá cost = (Giá nguyên liệu × Lượng dùng cho 1 ly) + Hao hụt (%)
Công thức này không chỉ phản ánh chi phí nguyên liệu trực tiếp mà còn tính thêm tỷ lệ hao hụt, phần nguyên liệu bị mất đi do đổ bỏ, thử nếm hoặc pha chế sai tỉ lệ. Nhờ đó, bạn có thể chủ động điều chỉnh định lượng để tối ưu chi phí.
Ví dụ:
- Cà phê: 250.000đ/kg, dùng 20g → 5.000đ
- Sữa đặc: 25.000đ/hộp, dùng 30g → 1.500đ
- Đường + đá: 1.000đ
Tổng chi phí nguyên liệu: 7.500đ. Thêm hao hụt 5%
→ Giá cost = 7.875đ/ly
3. Công thức tính cost theo tỷ lệ phần trăm trên giá bán
Công thức này thường được dùng khi quán đã có giá bán cố định và muốn xác định xem phần chi phí nguyên liệu chiếm bao nhiêu trong giá đó. Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi bạn cần điều chỉnh tỷ lệ cost để đảm bảo lợi nhuận mong muốn.
Công thức tính:
Giá cost = Giá bán × Tỷ lệ cost (%)
Trong ngành F&B, tỷ lệ cost phổ biến thường dao động từ 30–40%, tùy vào mô hình và đối tượng khách hàng.
Ví dụ:
Giá bán cafe sữa đá: 25.000đ/ly, tỷ lệ cost 35%
→ Giá cost = 25.000 × 0.35 = 8.750đ/ly
4. Công thức tính cost theo tổng nguyên liệu tiêu thụ thực tế
Đây là cách tính giá cost 1 ly cafe thường được áp dụng khi bạn muốn đánh giá hiệu quả vận hành thực tế của quán trong một giai đoạn nhất định như ngày, tuần hoặc tháng. Cách này giúp bạn biết trung bình mỗi ly đồ uống đang tiêu tốn bao nhiêu chi phí nguyên liệu.
Công thức tính:
Giá cost = Tổng chi phí nguyên liệu đã dùng / Số ly cafe bán ra thực tế
Ví dụ:
Trong tháng, quán sử dụng 15.000.000đ tiền nguyên liệu và bán ra 1.800 ly cafe.
→ Giá cost = 15.000.000 / 1.800 = 8.333đ/ly
5. Công thức xác định giá bán dựa trên cost mong muốn
Đây là cách tính giá cost 1 ly cafe là cách phổ biến trong ngành F&B, giúp chủ quán chủ động định giá sản phẩm dựa trên chi phí nguyên liệu và tỷ lệ lợi nhuận mong muốn. Khi đã biết chính xác cách tính giá cost 1 ly cafe, bạn có thể sử dụng công thức này để đảm bảo có lợi nhuận ổn định.
Công thức tính:
Giá bán = Giá cost / (1 – Tỷ lệ lợi nhuận mong muốn)
Ví dụ:
Giá cost 8.000đ/ly, lợi nhuận mong muốn là 40%
→ Giá bán = 8.000 / (1 – 0.4) = 13.333đ/ly
Tỷ lệ cost đồ uống lý tưởng cho quán cafe
Thông thường, các quán cafe nên duy trì tỷ lệ cost trong khoảng 25–35% giá bán.
Ví dụ:
- Ly cafe sữa cost 20.000đ → Giá bán 35.000–40.000đ là hợp lý.
- Ly latte cost 25.000đ → Giá bán nên từ 45.000–50.000đ.
Nếu tỷ lệ cost vượt quá 40%, bạn cần xem lại quy trình mua hàng hoặc công thức pha chế để tránh giảm lợi nhuận.
Lưu ý khi tính giá cost 1 ly cafe
Việc tính giá cost 1 ly cafe chính xác giúp chủ quán xác định lợi nhuận thực tế mà còn hỗ trợ kiểm soát chi phí, điều chỉnh giá bán phù hợp với biến động nguyên liệu. Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở con số nguyên liệu cơ bản mà bỏ qua các yếu tố nhỏ khác, kết quả sẽ dễ bị sai lệch.
Cập nhật giá nguyên liệu định kỳ
Giá cà phê, sữa, đường hoặc bao bì thường xuyên thay đổi theo mùa, nhà cung cấp hay biến động thị trường. Nếu không cập nhật thường xuyên, cách tính giá cost 1 ly cafe của bạn sẽ không còn phù hợp và lợi nhuận bị giảm dần theo thời gian.
Nên kiểm tra và cập nhật giá nguyên liệu ít nhất 1 lần/tháng, đồng thời ghi chú thời điểm thay đổi trong file cost để dễ so sánh và điều chỉnh kịp thời khi cần thiết.
Điều chỉnh theo mô hình kinh doanh
Không phải quán nào cũng có cách tính cost giống nhau. Tùy vào mô hình hoạt động mà chủ quán cần linh hoạt điều chỉnh công thức cho phù hợp.
- Quán take-away hoặc giao hàng: Nên tính cả chi phí bao bì dùng một lần vào cost, vì đây là phần bắt buộc trong mỗi ly cafe.
- Quán phục vụ tại chỗ: Có thể tách riêng chi phí khấu hao ly sứ, dụng cụ pha chế, hoặc nhân công để phản ánh chính xác chi phí thực tế.
Nếu quán phục vụ song song cả hai hình thức, hãy tách riêng hai bảng cách tính giá cost 1 ly cafe cho take-away và dine-in, tránh nhầm lẫn và giúp việc định giá linh hoạt hơn.
Không quên yếu tố hao hụt
Khi pha chế, luôn tồn tại một phần nguyên liệu bị hao hụt, có thể là cà phê đổ, nguyên liệu bị hư, hoặc phần thử công thức mới. Nếu không tính vào cost, bạn sẽ bị âm chi phí mà không hề hay biết.
Hãy cộng thêm 3–5% hao hụt vào tổng chi phí nguyên liệu khi tính. Con số này tuy nhỏ nhưng lại giúp cách tính giá cost 1 ly cafe phản ánh sát nhất với thực tế vận hành, đặc biệt với quán có sản lượng pha chế cao mỗi ngày.
Tính đến chi phí gián tiếp
Ngoài nguyên liệu, còn nhiều chi phí gián tiếp ảnh hưởng đến giá cost mà các quán nhỏ thường bỏ qua như: điện nước, lương nhân viên, bảo trì máy móc, marketing, phí giao hàng, POS,…
Phân bổ một phần các chi phí này cho từng ly cafe. Ví dụ, tổng chi phí vận hành 9.000.000đ/tháng, bán 900 ly → 10.000đ chi phí vận hành/ly. Cộng với cost nguyên liệu sẽ ra cost tổng hợp thực tế.
Đánh giá định kỳ và tối ưu cost
Sau khi đã áp dụng cách tính giá cost 1 ly cafe, theo dõi và đánh giá định kỳ là bước quan trọng để đảm bảo chi phí luôn được kiểm soát hiệu quả. Bởi trong thực tế, giá nguyên liệu, bao bì hay chi phí vận hành có thể thay đổi liên tục theo thời gian.
Do đó, chủ quán nên đánh giá lại cost trung bình khoảng 2–3 tháng một lần để kịp thời nhận biết những điểm có thể cắt giảm hoặc điều chỉnh mà vẫn giữ được chất lượng sản phẩm. Bạn có thể thay đổi nhà cung cấp bao bì để có giá nhập tốt hơn mà vẫn đảm bảo chất lượng ly, nắp, ống hút, chuẩn hóa quy trình pha chế để giảm hao hụt nguyên liệu trong quá trình làm việc.
Tính đầy đủ mọi khoản chi phí liên quan
Nhiều quán cà phê khi tính cost chỉ tập trung vào các nguyên liệu chính như cà phê, sữa, đường… mà bỏ sót nhiều khoản nhỏ nhưng thực tế lại ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận. Đó có thể là điện, nước, bao bì dùng một lần (ly giấy, ly nhựa, nắp, ống hút, muỗng, túi mang đi,…)
Những chi phí này tuy nhỏ nhưng cộng dồn lại có thể chiếm 800–2.000đ/ly, tùy mô hình quán và hình thức phục vụ (take-away hoặc tại chỗ). Nếu không cộng vào, cách tính giá cost 1 ly cafe sẽ bị sai lệch, khiến lợi nhuận thực tế thấp hơn nhiều so với con số tính toán trên giấy.
Nắm rõ cách tính giá cost 1 ly cafe giúp bạn định giá chính xác mà còn là chìa khóa để tối ưu lợi nhuận lâu dài. Tuy nhiên, ngoài nguyên liệu và chi phí cố định, đừng quên cộng thêm phần bao bì dùng một lần , đây là yếu tố thường bị bỏ sót nhưng lại tác động lớn đến tổng chi phí.
Việc lựa chọn đúng nguồn cung bao bì như ly giấy, ly nhựa, nắp, ống hút, túi mang đi… sẽ giúp bạn vừa đảm bảo chất lượng phục vụ, vừa tiết kiệm đáng kể chi phí. Một nhà cung cấp uy tín sẽ mang đến giá cả ổn định, mẫu mã đồng bộ, và hỗ trợ in ấn thương hiệu chuyên nghiệp, giúp hình ảnh quán của bạn nổi bật hơn trong mắt khách hàng.
Là đơn vị chuyên cung cấp bao bì dùng một lần cho ngành F&B, Hunufa mang đến đa dạng sản phẩm như ly giấy, ly nhựa, nắp, ống hút, túi mang đi… với chất lượng ổn định và an toàn. Hunufa không chỉ đảm bảo giá cả cạnh tranh, mà còn hỗ trợ dịch vụ in ấn logo sắc nét, giúp các quán cafe, trà sữa và thương hiệu đồ uống xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và nhất quán.
Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn bao bì ổn định, thẩm mỹ và tối ưu chi phí, Hunufa chính là lựa chọn đáng tin cậy để đồng hành cùng bạn trong hành trình kinh doanh đồ uống hiệu quả.